17.200.000₫21.900.000₫
Hãy lựa chọn theo sở thích cá nhân và xem giá bán.
Mua qua shopee
Trung gian giao dịch tốt. Nhiều mã khuyến mãi
No products in the cart.
No products in the cart.
17.200.000₫21.900.000₫
Hãy lựa chọn theo sở thích cá nhân và xem giá bán.
Trung gian giao dịch tốt. Nhiều mã khuyến mãi
Wharfedale Pro Delta AX15B – một mẫu loa subwoofer mà các audiophile không nên bỏ qua. Phiên bản này được xây dựng dựa trên những thành công toàn cầu của dòng Wharfedale Pro Delta đình đám, bao gồm cấu trúc bền vững, thiết kế nhỏ gọn, đáp ứng được nhiều mục đích sử dụng khác nhau,…
Wharfedale Delta AX15B sử dụng các tấm ván ép Bạch Dương có độ dày 15mm của Nga làm thùng loa. Nó thậm chí còn cứng hơn loại MDF thông thường và được xem là vật liệu lý tưởng để chế tạo các thiết bị âm thanh chuyên nghiệp. Ngoài ra, trên bề mặt loa còn được phủ thêm một lớp sơn Rhino Rock chất lượng cao nhất, giúp tạo độ bóng cũng như gia tăng sự bền bỉ, đảm bảo an toàn cho loa trước mọi tác động của môi trường trong một thời gian dài.
Ký hiệu hình “Boomerang” mang tính biểu tượng của Wharfedale Pro nằm nổi bật ở trên tấm lưới tản nhiệt phía trước Delta X15B, gây ấn tượng từ cái nhìn đầu tiên cho người dùng. Vóc dáng loa gọn nhẹ với kích thước ba chiều lần lượt là 471 x 471 x 600mm cùng cân nặng 31.5kg, cho phép bạn dễ dàng set up loa ở bất cứ đâu mà không chiếm quá nhiều diện tích không gian.
Wharfedale Delta AX15B và những tính năng vượt trội
Bên trong Wharfedale Delta AX15B có cấu trúc phân tần mới với mạch phân tần được thiết kế tỉ mỉ thành 2 tầng, tầng phân chia tần số và tầng giới hạn bảo vệ.Bên cạnh đó, thông qua việc sử dụng định vị và linh kiện thanh giằng, thiết bị điện tử phân tần nhạy cảm đã được tái thiết chế. Điều này đem lại lợi ích không nhỏ về mặt cải thiện hiệu suất và độ tin cậy lâu dài, ngay cả khi bật loa ở mức âm lượng cao nhất.
Wharfedale Delta AX15B trang bị 1 củ loa bass có đường kính 404mm, cung cấp công suất đánh liên tục đạt 700W và mức cực đại có thể lên tới 2800W cực kỳ mạnh mẽ. Hứa hẹn sẽ khiến bạn phải đắm chìm vào âm thanh trầm sâu đầy luôn cuốn và chân thực. Với dải tần số đáp ứng mở rộng từ 42Hz đến 2kHz lẫn độ nhạy 98db, Delta X15B đảm bảo không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào, giúp nâng cao trải nghiệm nghe cho người dùng.
Với tính năng chuyển đổi bảng điều khiển phía sau, Wharfedale Pro Delta AX15B có thể hoạt động ở cả hai chế độ Bi-Amp hoặc Passive (thụ động). Tính linh hoạt trong định tuyến này cho phép hệ thống Delta X được tinh chỉnh bằng cách tận dụng nhiều bộ khuếch đại và bộ crossover bên ngoài.
Chế độ Bi-Amp có thể dùng đến hai bộ khuếch đại công suất, bạn sẽ chủ động hơn khi lựa chọn thông số kỹ thuật của Power amplifier phù hợp với từng trình điều khiển bên trong loa. Trong cấu hình này, bộ phân tần bên ngoài còn được sử dụng để tách các tần số, nó cũng sẽ tách tín hiệu đến bộ LF và HF chuyên dụng. Vì thế, mỗi bộ khuếch đại chỉ hoạt động trên dải tần số nhất định và lần lượt cấp nguồn cho trình điều khiển tương ứng bên trong loa.
Ở chế độ thụ động thì chỉ có thể sử dụng một bộ khuếch đại duy nhất để cấp nguồn cho tất cả các trình điều khiển. Toàn bộ dải tần được đưa vào loa và bộ phân tần bên trong loa sẽ phân tách các tần số, rồi cung cấp các tần số phù hợp đến từng driver.
Model Name | DELTA-AX15B |
System Type | Active |
Configuration | Subwoofer |
Frequency Response (+/-3dB) | 42 Hz -2 KHz(BI-AMP) |
Frequency Range (-10 dB) | 38 Hz-150 Hz |
Sensitivity (2.83v/1m) | 98 dB |
Calculated Maximum SPL @1m | 132 dB |
System Rated Impedance | 8 Ω or 4 Ω |
Low Frequency Transducer | |
Size | 404 mm / 15″ |
Voice Coil Size | 102 mm / 4″ |
Rated Impedance | 8Ω |
LF Power (re:AES2-2012) | 700 w |
High Frequency Transducer | |
HF Driver Type | |
Voice Coil Size | |
Exit Size | |
Diaphragm Material | |
Rated Impedance | |
HF Power (re:AES2-2012) | |
Nominal Coverage (H x V) | |
Power | |
System Continuous Power | 700 w |
System Programme Power | 1400 w |
System Peak Power | 2800 w |
Crossover frequency | |
Input Connector | 2 x NL4 (speakON Compatible) |
Hardware | |
Pole Mount | 35 mm |
Handles | 2 on Sides |
Enclosure | |
Enclosure Material | 15mm Plywood |
Finish | Rhino Rock |
Grille Material & Finish | 1.5 mm Steel Black |
Dimensions – Unpacked | |
Height | 471 mm / 18.5” |
Width Front | 471 mm / 18.5” |
Width Rear | 471 mm / 18.5” |
Depth | 600 mm / 23.6” |
Dimensions – Packed | |
Height | 556 mm / 21.9″ |
Width Front | 543 mm / 21.4″ |
Width Rear | 543 mm / 21.4″ |
Depth | 672 mm / 26.5″ |
Weight | |
Net Weight (kg / lbs) | 31.5 kg / 69.4 lbs |
Gross Weight (kg / lbs) | 35.12 kg / 77.4 lbs |
Hỏi đáp & tư vấn
There are no reviews yet.